BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG INOX HỆ TUBE ASTM A554
ỐNG INOX HỆ TUBE ĐƯỢC LIỆT KÊ THEO BẢNG DƯỚI ĐÂY
WELDED AUSTENITIC STAINLESS STEEL ORNAMENTAL TUBING ASTM A554
|
|||||||
Outside Diameter
|
Weight (Kg/m)
|
||||||
Nominal Wall Thickness (mm)
|
|||||||
(Inch)
|
|
(mm)
|
1.2
|
1.5
|
2.0
|
3.0
|
|
3/8″
|
9.50
|
0.248
|
0.299
|
0.374
|
0.486
|
||
1/2″
|
12.70
|
0.344
|
0.418
|
0.533
|
0.725
|
||
5/8″
|
15.90
|
0.439
|
0.538
|
0.692
|
0.964
|
||
3/4″
|
19.10
|
0.535
|
0.658
|
0.852
|
1.203
|
||
7/8″
|
22.20
|
0.628
|
0.773
|
1.006
|
1.435
|
||
1″
|
25.40
|
0.723
|
0.893
|
1.166
|
1.674
|
||
1″1/8
|
28.60
|
0.819
|
1.013
|
1.325
|
1.913
|
||
1″1/4
|
31.80
|
0.915
|
1.132
|
1.485
|
2.152
|
||
1″1/2
|
38.10
|
1.103
|
1.368
|
1.799
|
2.623
|
||
1″5/8
|
41.30
|
1.199
|
1.487
|
1.958
|
2.862
|
||
1″3/4
|
44.50
|
1.294
|
1.607
|
2.117
|
3.101
|
||
2″
|
50.80
|
1.483
|
1.842
|
2.431
|
3.572
|
||
2″1/2
|
63.50
|
1.862
|
2.317
|
3.064
|
4.521
|
||
3″
|
76.20
|
2.242
|
2.791
|
3.697
|
5.470
|
||
3″1/2
|
88.90
|
2.622
|
3.266
|
4.329
|
6.419
|
||
4″
|
101.60
|
3.001
|
3.740
|
4.962
|
7.368
|
Đặt hàng online tại: https://chokimloai.com/
INOX | NHÔM | ĐỒNG | THÉP | TITAN | NIKEN | CÁC LOẠI KHÁC |
CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP
LÁP ĐẶC INOX 316/316L | |
+ Láp Đặc Ngắn | : LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201 |
Đường kính | : Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM |
Chiều dài | : ≤ 6.1 m |
Mác thép | : 304, 304L, 316, 316L, 201 |
Tiêu chuẩn | : SUS / ASTM / DIN / jis/ |
Bề mặt | : 2B/BA |
Chất lượng | : Loại 1 |
Xuất xứ | : Nhật Bản, Ấn Độ, … |
Ứng dụng | : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu |
Điều kiện thanh toán | : TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM |
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng | |
CÔNG TY KIM LOẠI G7 chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304 | |
Tình trạng: | Có hàng |